Kết quả tra cứu mẫu câu của 励まし
若
い
癌患者
を
励
ます
Động viên những người trẻ tuổi bị mắc ung thư .
得点
を
入
れられたが、
日本
の
キーパー
は
チームメイト
を
励
ますため
笑
った。
Mặc dù bị sút thủng lưới nhưng thủ môn của Nhật vẫn tươi cười để cổ vũ tinh thần cho đồng đội của mình. .
彼女
は
励
ましの
言葉
は
一言
も
発
しなかった。
Cô ấy không thốt ra một lời động viên nào.
僕
が
彼
を
励
ましに
行
こう。
Tôi sẽ đến động viên anh ấy.