Kết quả tra cứu mẫu câu của 勘弁
勘弁
してよ。
Tha thứ cho tôi nhé
勘弁
してくれ。
Hãy cho tôi một break.
ちょっと
勘弁
して
下
さい。
Hãy cho tôi một thời gian, được không?
(
人
)が
勘弁
してくれと
言
うまで
冗談
を
言
う
Pha trò cho đến khi ai đó tha thứ .