Kết quả tra cứu mẫu câu của 十億
空
には
何十億
もの
星
がある。
Có hàng tỷ ngôi sao trên bầu trời.
人体
は
何十億
という
小
さな
細胞
から
構成
されている。
Cơ thể con người được cấu tạo bởi hàng tỷ tế bào nhỏ.
あの
実業者
には
数十億円
の
財産
がある。
Thương gia đó có tài sản hàng tỷ yên.
資金供給側
が
インドネシア
に
数十億ドル
を
投入
した
Bên cung cấp vốn đã đầu tư hàng triệu đô-la vào Inđônêsia