Kết quả tra cứu mẫu câu của 危険性
危険性
のある
個所
については、
各章
で
図示
されています
Những nơi nguy hiểm được biểu hiện ở các vị trí khác nhau .
〜の
危険性
がかなりある
Hơi nguy hiểm .
合併症
の
危険性
が
高
い
危険
な
ウイルス性伝染病
Bệnh truyền nhiễm nguy hiểm gây ra do virut có nguy cơ biến chứng cao. .
癌
を
患
う
危険性
Khả năng nhiễm bệnh ung thư