Kết quả tra cứu mẫu câu của 受け入れ
受
け
入
れるか
受
け
入
れないか
決
めて
下
さい。
Cậu hãy dứt khoát là có nhận lời hay không.
受
け
入
れていただきますか。
Điều này có được bạn chấp nhận không?
受
け
入
れるべきか
断
るべきかわからない。
Tôi không biết nên chấp nhận hay từ chối.
私
を
受
け
入
れて。
Để tôi bước vào trong.