Kết quả tra cứu mẫu câu của 口喧嘩
大人
と
口喧嘩
しても
無駄
だよ。
Không có ích gì khi cãi nhau với người lớn.
2
人
が
口喧嘩
をしていて、
クリス
が
ベス
をたたきました。
Cặp đôi đã cãi nhau và Chris đã đánh gục Beth.
僕
は
姉
と
口喧嘩
をした。
Tôi đã có một cuộc cãi vã với em gái của tôi.
彼
らは
会
うと
必
ず
口喧嘩
する。
Họ không thể gặp nhau mà không cãi vã với nhau.