Kết quả tra cứu mẫu câu của 合図する
合図
するまで、なかにいなさい。
Ở bên trong cho đến khi tôi đưa ra lời.
僕
が
合図
するまでそこを
動
かないように。
Hãy ở yên vị trí của bạn cho đến khi tôi đưa cho bạn một dấu hiệu.
唇
に
手
をあてて
黙
っていろと
合図
する。
Đặt ngón tay lên môi một người để im lặng.