Kết quả tra cứu mẫu câu của 哺乳
「
哺乳瓶
」なんて
言葉
、
久々
に
聞
いたよ。
Đã lâu rồi tôi không được nghe từ “bình sữa trẻ em”.
鯨
は
哺乳類
である。
Cá voi là một loài động vật có vú.
馬
が
哺乳動物
であると
同様
、
鯨
も
哺乳動物
である。
Cá voi là một loài động vật có vú không kém gì một con ngựa.
鯨
は
哺乳動物
に
属
する。
Cá voi thuộc loài động vật có vú.