Kết quả tra cứu mẫu câu của 喜ばせる
密
かに
喜
ぶ
Trong lòng mừng thầm .
早
まって
喜
ぶな。
Người cười cuối cùng là người cười vui nhất.
早
まって
喜
ぶな、
最後
に
笑
える
者
が
勝
ち。
Anh ấy cười hay nhất người mà cười sau cùng ấy.
彼
は
本当
に
喜
ぶでしょう。
Anh ấy sẽ thực sự hạnh phúc, phải không?