Kết quả tra cứu mẫu câu của 四百
一百
,
二百
,
三百
,
四百
,
五百
,
六百
,
七百
,
八百
,
九百
,
一千
。
Một trăm, hai trăm, ba trăm, bốn trăm, năm trăm, sáutrăm, bảy trăm, tám trăm, chín trăm, một nghìn.
四人
の
武装
した
男
が
銀行
を
襲
って、
四百万ドル
を
奪
って
逃
げた。
Bốn người đàn ông có vũ trang đã giữ được ngân hàng và trốn thoát với 4 triệu đô la.