Kết quả tra cứu mẫu câu của 固唾
私
は
興奮
して
固唾
をのんだ。
Tôi nín thở vì phấn khích.
彼
はその
ドラマ
を
固唾
を
飲
んで
見
つめた。
Anh ấy xem kịch mà nín thở.
大統領選挙
で
誰
が
勝
つであろうかと、すべての
人々
が
固唾
を
飲
んで
見守
った。
Tất cả mọi người đều nín thở để xem ai sẽ là người chiến thắng trong cuộc bầu cử tổng thống.