Kết quả tra cứu mẫu câu của 国土
国土調査
(
検地
)
Sự khảo sát đất đai lãnh thổ quốc gia .
国土
の8
割近
くが
山
です。
Gần 80 phần trăm đất là núi.
(社)全国土木施工管理技士会連合会
Hiệp hội quản lí kiến trúc xây dựng Nhật Bản .
アメリカ
は
国土
が
広
く、
人々
はよく
移動
する。
Mỹ là một quốc gia rộng lớn và người dân của nó rất linh động.