Kết quả tra cứu mẫu câu của 変動する
〜に
呼応
して
上下変動
する
Biến động lên xuống đáp ứng với ~
金
の
価格
は
日
ごとに
変動
する。
Giá vàng biến động hàng ngày.
経済動向
の
変化
につれて
変動
する
Biến động theo sự biến đổi của xu hướng nền kinh tế.
市場
の
状況
によって
フロアプライス
が
変動
することがある。
Giá sàn có thể thay đổi tùy theo tình hình thị trường.