Kết quả tra cứu mẫu câu của 好意的
好意的
な
論評
が
新聞
に
掲載
される
Có một đánh giá đầy thiện ý được đăng trên báo
彼
の
答
えは
好意的
ではなかった。
Câu trả lời của ông không được thuận lợi.
彼
は
我々
の
計画
に
好意的
だ。
Anh ấy thông cảm với kế hoạch của chúng tôi.
彼
は
彼女
にとても
好意的
だ。
Anh ấy rất thân thiện với cô ấy.