Kết quả tra cứu mẫu câu của 山本
山本君
も
私
の
友人
の
一人
です。
Yamamoto là một trong những người bạn của tôi.
山本
さんは、
私
の
友達
の
一人
です。
Yamamoto là một trong những người bạn của tôi.
山本
さんは
信頼
するに
足
る
人物
です。
Anh Yamamoto là một người đáng để tin tưởng.
山本先生
は
私
たちに
英語
を
教
えている。
Cô Yamamoto dạy chúng tôi tiếng Anh.