Kết quả tra cứu mẫu câu của 山積み
彼女
は
古新聞紙
を
山積
みにして
置
いておいた。
Cô để những tờ báo cũ nằm thành một đống.
私
はやるべきことを
山積
みにしている。
Tôi có quá nhiều việc phải làm.
一日風邪
で
休
んだだけなのに、
机
の
上
に
書類
が
山積
みになっている。
Tôi chỉ bỏ lỡ một ngày làm việc vì cảm lạnh và bàn làm việc của tôi chất đốnggiấy tờ.
この2
日間皿洗
いする
時間
もないよ。
キッチン
の
流
しに
山積
みしているよ。
Tôi đã không có thời gian để làm các món ăn trong hai ngày; họ ở trong một đống trongbồn rửa chén.