Kết quả tra cứu mẫu câu của 平静な
平静
な
声
で
尋
ねる
Hỏi thăm bằng giọng nói nhẹ nhàng
平静
な
心
で
人生
を
送
る
Sống cuộc sống bình lặng..
彼
は
平静
なようだったが
実
のところはとてもあがっていた。
Anh ấy trông có vẻ bình tĩnh, nhưng thực ra anh ấy đang rất căng thẳng.