Kết quả tra cứu mẫu câu của 年内に
年内
に
結婚
すると
決
めした。それでは、ご
両親
は
嬉
しいですね。
Tôi đã quyết định kết hôn trong năm nay. Thế thì cha mẹ cậu vui lắm nhỉ.
彼
らは
年内
に
在庫品
のかたをつけなければならなかった。
Họ đã phải dọn sạch hàng hóa tồn kho trong năm.
彼
らは
年内
にその
仕事
を
終了
させるために
昼夜
の
別
なく
働
いた。
Suốt năm, họ làm việc bất kể ngày đêm để hoàn thành công việc đó. .
この
仕事
は
年内
にか
片付
けたい
Công việc này phải giải quyết trong năm .