Kết quả tra cứu mẫu câu của 役割を果たす
重要
な
役割
を
果
たす
Đóng vai trò quan trọng .
幸運
が
大
きな
役割
を
果
たす
May mắn đóng một vai trò rất lớn
キングメーカー
の
役割
を
果
たす
Hoàn thành vai trò của nhà sản xuất hàng đầu .
渡
り
鳥
にとって
食料源
の
役割
を
果
たす
Như một nguồn thức ăn dự trữ đặc biệt cho loài chim di cư