Kết quả tra cứu mẫu câu của 心地よい
心地よい空間
Không gian thoải mái
ここは
心地
よいそよ
風
が
吹
いている。
Có một làn gió đẹp ở đây.
グラベル
の
道
を
歩
くと、
心地
よい
音
が
響
きます。
Khi đi trên con đường sỏi, âm thanh dễ chịu vang lên.
座
ってみるとその
椅子
が
心地
よいのがわかった。
Tôi thấy chiếc ghế rất thoải mái khi tôi ngồi lên nó.