Kết quả tra cứu mẫu câu của 心理的
〜の
心理的
な
効果
Hiệu quả về mặt tâm lý học
この
問題
には
心理的
なまた
経済的
な
難問
がいっぱいだ。
Vấn đề này nảy sinh khó khăn cả về tâm lý và kinh tế.
子供に対する心理的なアビューズは、深刻な問題だ。
Lạm dụng tâm lý đối với trẻ em là một vấn đề nghiêm trọng.
モダンホラー映画
は
心理的
な
恐怖
を
強調
することが
多
い。
Phim kinh dị hiện đại thường nhấn mạnh vào nỗi sợ tâm lý.