Kết quả tra cứu mẫu câu của 愛すべき
愛
することはやさしいが、
愛
されることは
難
しい。
Yêu thì dễ nhưng yêu thì khó.
彼
は
愛
すべき
男
だ。
Anh ấy là một người đáng yêu.
彼
は
愛
すべき
性格
の
男
ある。
Anh ấy là một người đàn ông có tính cách đáng yêu.
隣人
は
愛
すべきである。
Bạn phải yêu thương những người hàng xóm của mình.