Kết quả tra cứu mẫu câu của 抜け出す
毛
が
抜
け
出
す
Lông bắt đầu rụng
貧しから抜け出す
Thoát khỏi cái nghèo
泥沼
から
抜
け
出
す
Thoát khỏi tình trạng sa lầy/tìm thấy một con đường ra khỏi khu đầm lầy
逆境
から
抜
け
出
す
Thoát ra khỏi nghịch cảnh .