Kết quả tra cứu mẫu câu của 指導的
彼女
はその
党
の
指導的任務
につくことを
承認
した。
Cô ấy đã đồng ý nắm quyền lãnh đạo đảng.
彼
は
チーム
の
中
で
指導的
な
立場
にある。
Anh ấy giữ vai trò chỉ đạo trong đội.
彼
らは
彼
を
自分達
の
指導的
な
政治家
として
尊敬
した。
Họ tôn vinh ông là chính khách hàng đầu của họ.