Kết quả tra cứu mẫu câu của 提議
この
提議
を
支持
される
方
は
賛成
とおっしゃって
下
さい。
Tất cả ủng hộ đề xuất này sẽ xin vui lòng nói Aye.
議会
の
休会
を
提議
します
Tôi đề nghị hoãn cuộc họp lại
会議
の
最終陳述
で
提議
された
不愉快
な
発言
を
引用
する
Trích dẫn về lời đề nghị không thiện chí được đưa ra trong bản báo cáo của hội nghị .
トム
は
委員会
が
彼
の
提議
を
承認
することを
望
んでいた。
Tom đã hy vọng ủy ban sẽ thông qua đề xuất của mình.