Kết quả tra cứu mẫu câu của 放射
放射相称花
Hoa nở đối xứng tỏa tia.
放射線抵抗性
DNA
合成
Tổng hợp DNA tính chống bức xạ .
放射能
に
汚染
された
区域
Khu vực bị nhiễm phóng xạ
放射線検出器
は、
放射線
の
有無
を
確認
するために
使用
されます。
Thiết bị phát hiện phóng xạ được sử dụng để kiểm tra sự hiện diện của phóng xạ.