Kết quả tra cứu mẫu câu của 救助隊
救助隊
がくるまで
頑張
りなさい。
Cố gắng giữ cho đến khi đội cứu hộ đến.
救助隊員達
が
地震
の
被災者達
に
物資
を
分配
するだろう。
Các nhân viên cứu hộ sẽ phát đồ cho các nạn nhân củađộng đất.
山岳救助隊
は24
時間待機
している。
Đội cứu hộ núi đang túc trực 24/24 giờ.
被災地
の
救助隊員
から
熱烈
な
歓迎
を
受
ける
Nhận được sự chào đón nhiệt thành từ các nhân viên cứu trợ tại vùng bị thiệt hại .