Kết quả tra cứu mẫu câu của 数時間
数時間
の
休憩
を
取
る〔
暇
を
見
て〕
Dành thời gian nghỉ ngơi trong vài giờ/tranh thủ vài giờ nghỉ
数時間
のうちにまた
歯
が
痛
くなってきた。
Cơn đau răng của tôi trở lại sau vài giờ.
嵐
は
数時間静
まらなかった。
Cơn bão đã không dịu đi suốt hàng giờ liền.
嵐
は
数時間
おさまらなかった。
Cơn bão đã không giảm trong vài giờ.