Kết quả tra cứu mẫu câu của 明白
明白
な
言葉
で
説明
しなさい。
Giải thích nó bằng ngôn ngữ đơn giản.
明白
すぎて
証明
を
要
しない。
Rõ ràng là chúng ta không cần bằng chứng.
彼
は
明白
な
英語
で
演説
した。
Anh ấy đã phát biểu bằng tiếng Anh đơn giản.
目的
に
明白
な
公共性
が
示
される
Thể hiện tính cộng đồng một cách rõ ràng, minh bạch về mục tiêu .