Kết quả tra cứu mẫu câu của 暖炉
暖炉
のある
居間
Phòng đợi có điều hoà
暖炉
が
赤々
と
燃
えていた。
Lò sưởi đang cháy sáng rực.
暖炉
の
灰
を
掃除
して
下
さい。
Làm sạch tro ra khỏi lò sưởi.
暖炉
の
前
の
席
がありますか。
Bạn có một cái bàn trước lò sưởi không?