Kết quả tra cứu mẫu câu của 書留
これを
書留
でお
願
いします。
Vui lòng gửi cái này bằng thư bảo đảm.
お
金
は
書留便
にて
送
ります。
Tôi sẽ gửi tiền bằng phương pháp gửi đảm bảo.
これを
書留
で
送
りたいのですが。
Tôi muốn gửi cái này bằng thư bảo đảm.
これを
書留
で
送
ると
何日
くらいかかりますか。
Sẽ mất bao nhiêu ngày nếu tôi gửi thư này bằng thư bảo đảm?