Kết quả tra cứu mẫu câu của 朝早く
朝早
く
起
きなさい。
Dậy sớm vào buổi sáng.
朝早
くに、
鳥
が
歌
う。
Chim hót sáng sớm.
朝早
く
出発
しましょうね。
Chúng ta hãy đi vào sáng sớm, được không?
朝早
く、
ビル
を
霧
が
包
んでいた
Sáng sớm, sương mù bao phủ cả tòa nhà .