Kết quả tra cứu mẫu câu của 期間中
試用期間中
の
解雇
Cho nghỉ việc trong thời gian thử việc
お
盆期間中
は
駅
はとても
混雑
する。
Trong suốt Obon, có nhiều sự nhầm lẫn tại các nhà ga xe lửa.
彼
は
兵役期間中
に
病気
になった。
Anh ấy đã bị bệnh trong thời gian đi nghĩa vụ quân sự.
降誕祭
の
期間中
、
街
は
美
しい
イルミネーション
で
飾
られ、
特別
な
雰囲気
に
包
まれます。
Trong thời gian lễ Giáng Sinh, thành phố được trang trí bằng những ánh đèn đẹp, tạo ra một bầu không khí đặc biệt.