Kết quả tra cứu mẫu câu của 木工細工
彼
は
木工細工
の
名人
で、
美
しい
家具
を
作
ることができます。
Anh ấy là một nghệ nhân thủ công từ gỗ, có thể tạo ra những món đồ nội thất đẹp.
彼
らの
最高
の
技術
は
木工細工
に
見
られた。
Kỹ năng cao nhất của họ là chế biến gỗ.