Kết quả tra cứu mẫu câu của 検尿
検尿
してもらう
Đi phân tích ure trong nước tiểu
検尿
を
年
に1
回
ずつする
Mỗi năm phân tích ure trong nước tiểu một lần .
検尿
を
マシン
に
入
れるだけで、
具合
が
悪
いとこを
診断
して、
対処法
を
教
えてくれるんだ。
Đơn giản chỉ cần đưa vào một mẫu nước tiểu của bạn và máy tính sẽ chẩn đoánvấn đề và cho bạn biết bạn có thể làm gì với nó.
コンピューター
を
見
つけ、
検尿
を
入
れて10
ドル
を
払
った。
Anh ta định vị máy tính, đổ mẫu vào và đặt cọc 10 đô la.