Kết quả tra cứu mẫu câu của 楽隊
楽隊長
Nhạc trưởng
楽隊
が
町
を
パレード
した。
Ban nhạc diễu hành trên đường phố.
楽隊
の
演奏
を
聞
く
Nghe dàn nhạc biểu diễn .
楽隊
が
先頭
に
立
って
市
を
行進
した。
Một ban nhạc dẫn đầu đoàn diễu hành qua thành phố.