Kết quả tra cứu mẫu câu của 残酷
残酷
ということは
彼
の
性質
にはないことだ。
Sự tàn nhẫn khá xa lạ với bản chất của anh ta.
その
残酷
な
男
は
犬
を
ムチ
で
打
った。
Người đàn ông tàn nhẫn đánh con chó bằng roi.
怪物
は
残酷
な
微笑
みを
浮
かべた。
Nụ cười của con quái vật thật tàn nhẫn.
動物
に
残酷
なことをしてはいけない。
Đừng tàn nhẫn với động vật.