Kết quả tra cứu mẫu câu của 洗礼
再洗礼派
(
教徒
)の
意見
Ý kiến (tín đồ) giáo phái rửa tội .
彼
は
洗礼
を
受
けて
カトリック教徒
となった。
Ông đã được rửa tội theo đạo Công giáo.
カトリック教会
は
親
に
対
して
自分
の
子
どもに
洗礼
を
受
けさせるように
求
めている
Nhà thờ đạo Công giáo yêu cầu các bậc bố mẹ phải rửa tôi cho con cái họ