Kết quả tra cứu mẫu câu của 消極
消極的
な
男
は
嫌
いだ。
Tôi không thích kiểu đàn ông tiêu cực.
消極的
なその
男
はめったに
自己表現
しない。
Người đàn ông thụ động hiếm khi thể hiện mình.
彼
は
消極的
な
性格
だ。
Anh ta có một tính cách thụ động.
彼
の
消極的
な
態度
が
私
の
努力
を
全部
むだにした。
Thái độ tiêu cực của anh ấy khiến mọi nỗ lực của tôi trở nên vô ích.