Kết quả tra cứu mẫu câu của 湿らせる
肉
を
湿
らせるために
上
から
液体
を
振
りかける
Rưới nước sốt lên thịt để tẩm ướp.
きれいにする、または湿らせるためにスポンジで拭く。
Lau bằng miếng bọt biển, để làm sạch hoặc làm ẩm.
ここに
両手
を
置
いて
手
を
湿
らせる。
Đưa tay lên đây và làm ướt chúng.