Kết quả tra cứu mẫu câu của 為に
雪
の
為
に
競技
の
開始
が
遅
れた。
Trò chơi đã bị trì hoãn do tuyết.
高齢
の
為
に
彼
は
就職
できない。
Tuổi cao khiến ông không thể kiếm được việc làm.
自分
の
行為
に
責任
を
持
つべきだ。
Phải tự chịu trách nhiệm với những hành động của mình. .
そんな
行為
には
弁解
の
余地
はない。
Không có lời bào chữa nào cho hành vi như vậy.