Kết quả tra cứu mẫu câu của 爪先
爪先
が
浮
きたっちゃうよ。
Điều đó khiến tôi luôn cố gắng.
私
は
爪先立
ちで
踊
れる。
Tôi có thể nhảy trên ngón chân của mình.
聖者は爪先立ちでガンジスを渡った。
Đối với cô ấy, đây là ngày thể hiện tình yêu với mọi người.
頭
から
爪先
に
至
るまでずぶ
濡
れだ。
Tôi bị ướt từ đầu đến chân.