Kết quả tra cứu mẫu câu của 牙
牙
をなると
子供
は
熱病
にかけることが
多
い
Mỗi khi mọc răng nanh, trẻ con thường hay bị sốt.
牙
もないくせに
吠
えまくる
犬
とは
違
うんだ。
Tôi không phải là một con chó sủa không răng.
双牙類
の
動物
Loài động vật có răng nanh đôi
象
の
牙
Ngà voi