Kết quả tra cứu mẫu câu của 特定
特定
の
目
じるし
Mục tiêu đã định
特定
の
動
きに
対
して
内耳
が
敏感
な
人
に
起
こる
Màng nhĩ là bộ phận nhạy cảm của tai đối với các hoạt động đặc định .
特定保健用食品
の
許可マーク
は、
信頼性
の
証
でもある。
Nhãn công nhận "thực phẩm có công dụng sức khỏe cụ thể" cũng là dấu hiệu chứng nhận độ tin cậy.
特定
の
個体
が
時間
とともにどう
変化
したかを
観察
する
Quan sát xem liệu qua thời gian các cá thể đặc định thay đổi như thế nào