Kết quả tra cứu mẫu câu của 献身
彼女
は
献身的
に
病身
の
父親
に
仕
えた。
Cô chờ đợi người cha ốm yếu của mình.
本当
に
献身的
な
女子
のみがこの
仕事
に
耐
えられる。
Chỉ những cô gái tận tâm mới có thể chịu đựng được nhiệm vụ này.
英雄的
な
献身
Hiến dâng một cách anh dũng .
私
はこんな
献身的
な
妻
を
持
って
幸
せだと
思
う。
Tôi tự đếm mình hạnh phúc khi có một người vợ tận tụy như vậy.