Kết quả tra cứu mẫu câu của 用済み
使用済
みの
切手
を
集
める
Sưu tầm tem đã qua sử dụng
使用済
みの
乾電池
の
始末法
Cách xử lý ắc quy khô đã qua sử dụng
使用済
み
核燃料
を
再処理
する
Tái xử lý nhiên liệu nguyên tử đã sử dụng xong
あの
女
は
用済
みだ。
Người phụ nữ đã phục vụ mục đích của mình.