Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 略奪
戦争
せんそう
による
略奪
りゃくだつ
Bị chiến tranh cướp đi .
配給
はいきゅう
の
食糧
しょくりょう
を
略奪
りゃくだつ
する
Cướp lương thực
山賊
さんぞく
たちは
農村
のうそん
を
略奪
りゃくだつ
した。
Bọn sơn tặc đã cướp phá ngôi làng .
山賊
さんぞく
たちは
農村
のうそん
を
略奪
りゃくだつ
した
Bọn sơn tặc đã cướp bóc ngôi làng
Xem thêm