Kết quả tra cứu mẫu câu của 盛大
また
盛大
にすっ
転
んだな
・・・
おい、
大丈夫
か
ソフィ
?
立
てるか。
Đó là một cú ngã ấn tượng khác trên khuôn mặt của bạn ... Này, bạn không sao,Sophie? Bạn chịu nổi không?
新年
は
盛大
に
食
べたり
飲
んだりするのです。
Tết là thời điểm ăn uống nhiều.
彼
を
空港
で
盛大
に
見送
った。
Chúng tôi đã đưa anh ta ra sân bay một cách hoàng gia.
このような
盛大
なる
激励会
を
開
いていただき、
感激
のきわみです。
Chúng tôi hết sức cảm kích khi được quý vị tổ chức cho một buổi tiệc khích lệ linh đình đến như thế này.