Kết quả tra cứu mẫu câu của 目にする
初めて目にするかのように事物を眺める
Nhìn sự vật sự việc như lần đầu tiên trông thấy
(
人
)が
実際
に
目
にすることができる
商品
Sản phẩm mà mọi người có thể nhìn tận mắt (trực tiếp)
(
人
)が
テレビ
で
目
にする
イメージ
Hình ảnh ai đó tạo trên TV .
ビジネス絡
みで〜を
目
にする
Phát hiện ra ~ có mối quan hệ đến việc kinh doanh