Kết quả tra cứu mẫu câu của 目薬
目薬
を
点薬
する
Nhỏ thuốc nhỏ mắt
目薬
をください。
Tôi muốn mua thuốc nhỏ mắt.
この
目薬
を
使
えば
炎症
は
起
こらないでしょう。
Nếu dùng loại thuốc nhỏ mắt này thì có lẽ sẽ hết viêm. .
一生懸命指
でまぶたを
広
げて
目薬
を
差
しました。
Với nỗ lực tuyệt vời, tôi dùng ngón tay giữ mí mắt của anh ấy mở ra và thả vàothuốc mắt.